Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kì giông

(động vật học) salamandre

Xem thêm các từ khác

  • Kì hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Kì hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) forme extraordinaire kì hình quái trạng monstruosité
  • Kì hạm

    (hàng hải) vaisseau amiral
  • Kì hạn

    Délai; échéance; temps; terme kì hạn cuối cùng terme de rigueur
  • Kì họp

    Session
  • Kì khu

    (từ cũ, nghĩa cũ) accidenté
  • Kì khôi

    Curieux; fantasque; drôle
  • Kì kèo

    Marchander mesquinement; chipoter Se plaindre
  • Kì lân

    Licorne
  • Kì lân biển

    (động vật học) narval
  • Kì lương

    (thông tục) la sainte touche
  • Kì lạ

    Mirifique; mirobolant
  • Kì mục

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux notables du village
  • Kì nam

    (dược học) bois d\'aquilaria
  • Kì nghỉ

    Vacances
  • Kì ngộ

    Rencontre fortuite
  • Kì nham

    (thực vật học) jusquiame
  • Kì nhông

    (động vật học) salamandre
  • Kì phiếu

    (thương nghiệp) effet
  • Kì phùng

    Étrange rendez-vous (de joueurs d\'échecs); rencontre extraordinaire (de deux talents) kì phùng địch thủ à bon chat, bon rat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top