- Từ điển Việt - Pháp
Kích thích tố
(sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) hormone
Xem thêm các từ khác
-
Kích thước
Dimension; proportion -
Kích tố
(sinh vật học, sinh lý học) stimuline kích tố não cérébrostimuline -
Kích động
Exciter; exalter; galvaniser; monter -
Kín
Étanche; hermétique; clos Secret; confidentiel -
Kín miệng
Discret -
Kín mít
Fermé hermétiquement -
Kín tiếng
Silencieux -
Kín đáo
Discret; secret; renfermé; pudique -
Kính bẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter respectueusement son rapport -
Kính che gió
Pare-brise (à l\'avant d\'un véhicule) -
Kính chúc
Souhaiter avec ferveur -
Kính coong
Drelin, drelin (de timbre de bicyclette) -
Kính cáo
Avoir l\'honneur d\'aviser -
Kính cẩn
Respectueusement; avec vénération -
Kính cặp mũi
Pince-nez; binocle; lorgnon -
Kính cổ
(đánh bài, đánh cờ) fin d\'une partie gagnante où il y a seulement une carte rouge, le \"vieillard\" (au jeu de cent vingt cartes) -
Kính cửa
Carreau -
Kính ghép màu
Vitrail -
Kính hiển vi
Microscope người soi kính hiển vi microscopiste -
Kính lão
Lunettes pour vieilles personnes Respecter les vieilles personnes (đánh bài, đánh cờ) như kính cố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.