- Từ điển Việt - Pháp
Khỉ
(động vật học) singe
Xem thêm các từ khác
-
Khỉ gió
(juron familier) petit singe!; vilain coco! -
Khỉ đột
grand singe, homme méchant et lubrique -
Khịt
expirer bruyamment par le nez, (thú y học) renâcler, khìn khịt khịt khịt, (redoublement; sens plus fort) -
Khọm
(nghĩa xấu) cassé -
Khỏe
bien portant; en bonne santé, fort; robuste; solide; vigoureux; vert, rétabli; guéri, résistant, beaucoup; fort; puissamment -
Khỏi
guérir; être guéri; revenir d'une maladie, Être quitte de; être exempt de; se tirer de; être libéré de; être débarrassé de; échapper à; éviter,... -
Khố
langouti; cache-sexe, serviettes hygiéniques, anh khố son bòn anh khố nâu, (tục ngữ) un pauvre qui exploite un autre plus pauvre que lui -
Khố dây
tra†ne-malheur; tra†ne-misère; gueux -
Khốc
khô khốc sec et durci -
Khối
volume; bloc; masse, cube, massif, en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de -
Khốn
en danger; en péril -
Khốn cùng
misérable -
Khốn khổ
misérable; malheureux -
Khống
inutilement; en pure perte -
Khổ
(kỹ thuật) peigne (du métier à tisser), forme; stature; taille, strophe (de vers), malheureux; misérable, malheur, có khổ mới nên thân, à... -
Khổ lực
(ít dùng) besogne pénible; dur labeur -
Khổ thơ
strophe -
Khổ độc
(ngôn ngữ học) cacophonique; dissonant -
Khớ
(thông tục) (variante phonétique de khá) assez bon, khơ khớ kha khá, kha khá -
Khờ
crédule; na…f; niais, lão khờ, (thân mật) gogo; gobeur; jobard; dindon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.