Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khoảng không

Espace

Xem thêm các từ khác

  • Khoảng mở

    (toán học) intervalle ouvert
  • Khoảng rộng

    Étendue
  • Khoảng trống

    Trouée; échappée Vide
  • Khoảng âm

    (âm nhạc) registre
  • Khoảnh khắc

    Un petit instant; un petit moment
  • Khu

    Circonscription; zone; section; quartier; cité (tiếng địa phương) cul; derrière
  • Khu biệt

    Différencier; discerner; distinguer; discriminer
  • Khu hệ

    (sinh vật học, sinh lý học) faune régionale; flore régionale
  • Khu phố

    (từ cũ, nghĩa cũ) quartier
  • Khu trú

    Localiser
  • Khu trục

    (ít dùng) chasser; expulser máy bay khu trục avion de chasse; chasseur
  • Khu trục hạm

    (quân sự) destroyer; contretorpilleur
  • Khu uỷ

    Comité de circonscription du Parti
  • Khu uỷ viên

    Membre du comité de circonscription du Parti
  • Khu vực

    Domaine; secteur; zone; sphère; (sinh vật học, sinh lý học) aire Régional
  • Khu xử

    Arranger
  • Khua

    (từ cũ, nghĩa cũ) serre-tête (dans un chapeau de femme) Agiter; battre
  • Khua khuắng

    Agiter en tous sens Fouiller partout
  • Khui

    (tiếng địa phương) ouvrir; déballer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top