- Từ điển Việt - Pháp
Kiềng
Trépied de cuisine
Collier
Éviter
Xem thêm các từ khác
-
Kiều
(thân mật) jeune fille, (từ cũ, nghĩa cũ) invoquer -
Kiểm
contrôler; vérifier, recenser -
Kiểm kê
récoler; recenser; inventorier -
Kiểng
tam-tam de bronze -
Kiểu
modèle; type; style; genre, manière -
Kiễng
se lever sur la pointe des pieds; se hausser -
Kiệm
(ít dùng) économe -
Kiện
colis; balle -
Kiệt
très avare; radin; qui est un grigou; grippe-sou, Épuisé; tari -
Kiệu
(thực vật học) ciboule de chine, porter sur une chaise à porteurs, chaise à porteurs; filanzane, grande jarre, (từ cũ, nghĩa cũ) variété... -
Kè
(tiếng địa phương) latanier, quai; estacade, kè xây dọc sông, quai ma�onné le long d un cours d eau, kè chắn sóng, estacade qui brise... -
Kèm
joindre; adjoindre, flanquer, (thể dục thể thao) marquer, suivre de près, kèm tờ này vào hồ sơ, joindre cette feuille au dossier, hai cái... -
Kèn
clairon; trompette; clarinette, thổi kèn, jouer du clairon ; jouer de la trompette, không kèn không trống, sans tambour ni trompette, trống... -
Kèn kẹt
xem kẹt -
Kèo
(xây dựng) arbalétrier -
Ké
(thực vật học) sida, (tiếng địa phương) vieillard vénérable, (đánh bài, đánh cờ) ajouter sa part à la mise d'un joueur, se joindre... -
Kém
faible, inférieur, mauvais, moins, co‰ter cher (en parlant du riz), học trò kém, élève faible, Địa vị kém, position inférieure, trí nhớ... -
Kén
cocon, kyste, choisir; sélectionner, kén tằm, cocon de ver à soie, kén kí sinh trùng, kyste de parasite, kén chồng, choisir un mari, kén vận... -
Kéo
ciseaux, tirer; tra†ner; entra†ner, conduire, filer, (hàng hải) haler, hisser, virer, fa�onner (un bijou), remorquer, kéo thêu, ciseaux à broder,... -
Kéo bễ
attiser le feu (de la forge) avec un soufflet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.