Xem thêm các từ khác
-
Lãng tử
(từ cũ, nghĩa cũ) vagabond; aventurier -
Lãng uyển
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jardin des fées; séjour des fées -
Lãng đãng
(từ cũ, nghĩa cũ) confus; indistinct -
Lãnh binh
(từ cũ, nghĩa cũ) chef militaire provincial -
Lãnh chúa
(sử học) seigneur (féodal); landgrave (d\'Allemagne); landlord (d\'Angleterre) -
Lãnh cung
(từ cũ, nghĩa cũ) cachot du palais (où étaient claustrées les femmes du harem disgraciées) -
Lãnh dục
Frigide -
Lãnh hải
Mer territoriale -
Lãnh hội
Như lĩnh hội -
Lãnh ngoại quyền
(luật học, pháp lý) extra-territorialité -
Lãnh nguyên
(địa lý, địa chất) toundra -
Lãnh sam
(thực vật học) sapin -
Lãnh sự
(ngoại giao) consul chức lãnh sự tòa lãnh sự consulat lãnh sự tài phán juridiction consulaire -
Lãnh sự quán
Consulat -
Lãnh thổ
Territoire lãnh thổ quốc gia territoire nationale sự toàn vẹn lãnh thổ intégrité territoriale -
Lãnh tụ
Leader -
Lãnh vực
Như lĩnh vực -
Lãnh đại
(sử học) terre seigneuriale; seigneurie; glèbe -
Lãnh đạm
Indifférent; insensible; froid; glacé Lãnh đạm với ai indifférent à quelqu\'un Lãnh đạm trước sự đau khổ của người khác insesible... -
Lãnh đạo
Diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes Lãnh đạo việc công diriger les affaires publiques Lãnh đạo Nhà nước tenir les leviers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.