- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lão
vieux, compère; père, je; moi (quand un vieillard s'adresse aux jeunes gens), một ông lão, un vieux, một bà lão, une vieille, lão ấy khó... -
Lão thần
(từ cũ, nghĩa cũ) vieux dignitaire de la cour -
Lè
tirer; allonger, pousser hors de la bouche par la langue, xem xanh lè, lè lưỡi, tirer la langue, em bé lè cơm, bébé qui pousse le riz hors de... -
Lè lẹ
xem lẹ -
Lè tè
très bas; de très petite taille, nhà thấp lè tè, maison très basse, người lè tè, personne de petite taille -
Lèm nhèm
chassieux, sans importance ; non rénumérateur, gribouillé, mắt lèm nhèm, yeux chassieux, chức vụ lèm nhèm, fonction sans importance,... -
Lèn
(địa lý, địa chất) cha†ne de montagnes rocheuses, tasser; serrer, (thông tục) faire payer cher, bị lèn như cá hộp, être serrés comme... -
Lèn lẹt
xem lẹt -
Lèo
ficelle maintenant en équilibre un cerf-volant, (hàng hải) bouline, sauce liquide, (từ cũ, nghĩa cũ) prix; récompense, xem nét lèo, xem một... -
Lèo khèo
(cũng nói lèo khoèo) grand et maigre -
Lèo nhèo
flasque, importuner -
Lèo tèo
clairsemé; épars; rare -
Lé
louche; affecté de strabisme, le lé, (redoublement; sens atténué) légèrement louche -
Lém
gagner, volubile; bavard, lửa lém sang nhà bên cạnh, le feu gagne la maison voisine, lem lém, (redoublement; sens plus fort) -
Lén
như lẻn, en cachette; en catimini; en tapinois; à la dérobée; subrepticement; secrètement; furtivement, lén vào trong nhà, se glisser dans la... -
Léo
se mettre à une place réservée aux supérieurs -
Léo lắt
như lắt léo -
Léo nhéo
brailler; crier confusément, léo nhéo đòi nợ, brailler pour réclamer une dette, ai léo nhéo ngoài cổng thế ?, qui est-ce qui crie... -
Léo xéo
như léo nhéo -
Lép xẹp
như lép kẹp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.