- Từ điển Việt - Pháp
Lòn
(tiếng địa phương) như tẻ (en parlant de certaines variétés de riz)
(tiếng địa phương) như luồn
Xem thêm các từ khác
-
Lòng
entrailles; tripes; boyaux; viscères, coeur; sentiments, sein; giron, milieu; lit, paume; creux (de la main); plante (du pied), xem lòng đỏ, lòng... -
Lòng máng
creux à la manière d'une gouttière -
Ló
appara†tre; émerger, projeter, mặt trời ló ra, soleil qui émerge, mặt trăng ló ra trên đám mây, la lune appara†t au-dessus des nuages,... -
Lóm
như lõm, (tiếng địa phương) như lỏm, mắt lõm, yeux creux -
Lóng
(thực vật học) entre-noeud; mérithalle, phalange, argotique, (tiếng địa phương) décanter, lóng tre, entre-noeud de bambou, dài ba lóng... -
Lóng lánh
miroitant; chatoyant, mặt hồ lóng lánh, surface du lac miroitant, ngọc lóng lánh, pierre précieuse chatoyante, lóng la lóng lánh, (redoublement ;... -
Lóng ngóng
như lóng chóng, như lóng nhóng -
Lóng nhóng
avec impatience, lóng nhóng chờ đợi, attendre avec impatience -
Lô
(khẩu ngữ) kilogramme, lot, tas, tapée; fournée ; tripotée, loge (de théâtre), chia mảnh đất ra làm ba lô, diviser le terrain en trois... -
Lôi
tirer; tra†ner; arracher, lôi một vật nặng, tirer un fardeau, ông ấy bị lôi ra pháp trường, il est tra†né au lieu d'exécution -
Lông
poil, plume, piquant (de porc-épic), lông thú, poil de mammifères, lông chim, plumes d'oiseaux, bộ lông, pelage; plumage; robe; livrée -
Lông măng
(động vật học) couton -
Lông ngông
de très haute taille, một chàng trai lông ngông, un gar�on de très haute taille -
Lõ
(thông tục) phallus, saillant ; proéminent, gầy lõ xương, maigre et aux os saillants, mũi lõ, nez proéminent -
Lõi
trognon; coeur; rafle, noyau; moelle; âme, très expérimenté, lõi bắp cải, trognon de chou, lõi gỗ, le coeur du bois, lõi ngô, rafle du ma…s,... -
Lõm
creux ; cave ; concave ; rentrant, mắt lõm, yeux creux, má lõm, joues caves, gương lõm, miroir concave, góc lõm, angle rentrant,... -
Lõng
foulée; piste, lõng hươu, foulée de cerfs -
Lõng bõng
trop dilué; flottard, canh lõng bõng, potage trop dilué, nước xốt lõng bõng, sauce flottarde -
Lù bù
(thông tục) immodérément; sans répit -
Lùa
filière, pousser devant soi, (săn bắn) rabattre, avaler rapidement, pénétrer ; s'infiltrer ; engager, cái lùa của thợ kim hoàn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.