- Từ điển Việt - Pháp
Lưỡng thê
Như lưỡng cư
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡng tiêm
(động vật học) lancelet; amphioxus -
Lưỡng tiện
Doublement utile nhất cử lưỡng tiện faire d\'une pierre deux coups -
Lưỡng tính
(hóa học) amphotère (sinh vật học, sinh lý học) bissexué; bissexuel; androgyne; hermaphrodite (thực vật học) monocline -
Lưỡng viện
(chính trị) les deux chambres chế độ lưỡng viện bicamérisme -
Lưỡng viện chế
(chính trị) bicamérisme; bicaméralisme -
Lược bí
Peigne fin; décrassoir -
Lược bỏ
Retrancher; enlever Lược bỏ một số đoạn retrancher un certain nombre de passages (d un texte) -
Lược dịch
Traduire sommairement -
Lược khảo
Esquisse Lược khảo văn học Việt Nam esquisse de la littérature vietnamienne -
Lược mau
Như lược bí -
Lược sử
Abrégé d\'histoire; épitomé -
Lược thao
(quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) stratégie -
Lược thuật
Rendre compte sommairement Lược thuật một cuộc mít-ting rendre compte sommairement un meeting -
Lược thưa
Gros peigne; démêloir -
Lược đồ
Schéma -
Lượm lặt
Recueillir -
Lượn lờ
Papillonner; folâtrer -
Lượn quanh
Rôdailler Kẻ cắp lượn quanh voleur qui rôdaille -
Lượn sóng
Ondulé Tóc lượn sóng cheveux ondulés Mặt lượn sóng surface ondulée -
Lượng cả
(từ cũ, nghĩa cũ) générosité
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.