- Từ điển Việt - Pháp
Lạy van
Solliciter humblement une grâce (une faveur)
Xem thêm các từ khác
-
Lả tả
Éparpillé; dispersé -
Lảng tai
(tiếng địa phương) dur d\'oreille -
Lảng tránh
Se soustraire à; se tenir à l\'écart Lảng tránh nhiệm vụ se soustraire au devoir Nó lảng tránh để khỏi phiền đến mình il se tient... -
Lảng vảng
Rôder -
Lảnh lót
Fort et aigu; claironnant -
Lảu thông
Conna†tre à fond Lảu thông kinh sử conna†tre à fond les livres classiques et les livres historiques -
Lấc cấc
Insolent; arrogant -
Lấc xấc
Effronté; impudent -
Lấm chấm
Moucheté; piqueté; tiqueté; tavelé; criblé; grené Len lấm chấm laine mouchetée Trời lấm chấm sao ciel piqueté d\'étoiles Trứng lấm... -
Lấm la lấm lét
Xem lấm lét -
Lấm lem
Tout barbouillé Mặt lấm lem visage tout barbouillé -
Lấm láp
Sali de boue; crotté de boue -
Lấm lét
Craintif Cặp mắt lấm lét des yeux craintifs lấm la lấm lét (redoublement ; sens plus fort) -
Lấn bước
Devancer; dépasser Nó đã lấn bước anh il vous a devancé Học sinh này đã lấn bước bạn bè cet élève a dépassé ses camarades -
Lấn bấn
Gêné; à court Anh ấy lấn bấn vì con cái il est gêné par ses enfants Tôi lấn bấn vì tiền je suis à court d\'argent -
Lấn chiếm
Envahir -
Lấn lướt
Opprimer Nó lấn lướt cả chị nó il opprime même sa grande soeur -
Lấn át
Opprimer; dominer Lấn át người cô thế opprimer des gens démunis Giọng nói của anh ấy lấn át giọng nói người khác sa voix domine... -
Lấp
Remblayer; combler; obturer; boucher Lấp con sông đào remblayer le canal Lấp chỗ trống combler le vide Lấp một cánh cửa sổ obturer... -
Lấp la lấp lánh
Xem lấp lánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.