- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lắp ba lắp bắp
Xem lắp bắp -
Lắp bắp
Bégayer; bredouiller; balbutier lắp ba lắp bắp (redoublement; sens plus fort) -
Lắp ghép
Assembler; monter Lắp ghép các bộ phận của cái tủ assembler les pièces d\'une armoire Préfabriqué Nhà lắp ghép maison préfabriquée -
Lắp lại
Xem lắp -
Lắp ráp
Monter Lắp ráp một cỗ máy monter une machine -
Lắp đít
(thô tục) sodomiser -
Lắt lay
Agiter; remuer; secouer Cây bị gió lắt lay arbre agité par le vent -
Lắt nhắt
Menu chi tiết lắt nhắt menus détails -
Lẳng khẳng
Haut et maigre; maigrelet; maigriot; maigrichon -
Lặc là lặc lè
Xem lặc lè -
Lặc lè
Lourdement; pesamment Mang nặng lặc lè être chargé pesamment lặc là lặc lè (redoublement ; sens plus fort) -
Lặn lội
Faire un pénible voyage Lặn lội từ Bắc vào Nam faire un pénible voyage du Nord au Sud -
Lặng dần
(âm nhạc) morzando; morendo -
Lặng im
Rester silencieux Lặng im nghe nhạc rester silencieux pour écouter la musique -
Lặng lẽ
Silencieusement; en silence; doucement; sans bruit Lặng lẽ tiến lên avancer silencieusement Khóc lặng lẽ pleurer en silence Lặng lẽ đóng... -
Lặng móc
(âm nhạc) demi-soupir -
Lặng người
Stupéfait; interdit; pantois -
Lặng ngắt
Extrêmement silencieux; où règne un silence de mort -
Lặng thinh
Rester en silence; ne souffler mot; avaler sa langue lặng thinh là tình đã thuận qui ne dit mot consent -
Lặng yên
Tranquille
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.