- Từ điển Việt - Pháp
Lỏng cha lỏng chỏng
Xem lỏng chỏng
Xem thêm các từ khác
-
Lỏng chỏng
Pêle-mêle; en désordre Đồ đạc vứt lỏng chỏng objets jetés pêle-mêle lỏng cha lỏng chỏng (redoublement ; sens plus fort) -
Lỏng lẻo
Lâche; disjoint; qui a du jeu; flottant Relâché Kỉ luật lỏng lẻo discipline relâchée -
Lỏng vỏng
Trop dilué Cháo lỏng vỏng soupe trop diluée -
Lố bịch
Très ridicule Thái độ lố bịch comportement très ridicule -
Lốc thốc
Lôi thôi lốc thốc très en désordre -
Lối chừng
Như lối -
Lối lăng
(nghĩa xấu) manière -
Lối ra
Sortie; issue; débouché -
Lối sống
Mode de vie -
Lối thoát
Moyen de se tirer d\'embarras; échappatoire; issue Tìm một lối thoát chercher un moyen de se tirer d\'embarras Không thể có lối thoát nào... -
Lối vào
Entrée; accès -
Lối đi
Allée; passage -
Lốm đốm
Moucheté; marqueté; tiqueté; tacheté; constellé; léopardé; ponctué; tigré Vải xám lốm đốm đỏ étoffe grise mouchetée de rouge Gỗ... -
Lốn nhốn
Remuant et en désordre Đám đông lốn nhốn foule remuante et en désordre -
Lốp bốp
(onomatopée) bruit des applaudissements; bruit des crépitements -
Lốp đốp
(onomatopée) bruit des crépitements; bruit des pétards qu\'on tire -
Lồ ô
(thực vật học) bambou à longs entrenoeuds -
Lồi cầu
(giải phẫu học) condyle -
Lồi củ
(y học) tubérosité Lồi củ xương sườn tubérosité costale -
Lồi lõm
Indenté; découpé Bờ biển lồi lõm littoral indenté Convexo-concave chỗ lồi lõm (kỹ thuật) mal-égal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.