- Từ điển Việt - Pháp
Lồm cồm
Marcher à quatre pattes
Xem thêm các từ khác
-
Lồm lộp
như lôm lốp -
Lồn
(thô tục) vulve -
Lồng
cage, insérer; encastrer; rentrer; se télescoper, doubler; couvrir, s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents, lồng gà, cage à poules, lồng... -
Lồng bồng
inconsistant et léger -
Lồng cồng
encombrant, hàng hoá lồng cồng, des marchandises encombrantes -
Lồng hổng
gâté et impoli (en parlant des enfants) -
Lồng lộn
se cabrer; regimber; se rebiffer -
Lồng lộng
bien haut, lồng lộng trời cao, ciel bien haut -
Lồng ruột
(y học) invagination intestinale -
Lổ
(tiếng địa phương) nu -
Lổn nhổn
graveleux; grumeleux -
Lổng chổng
en désordre; pêle-mêle -
Lỗ
trou; orifice, fosse, fossette; pot (au jeu de billes...), (động vật học) ostiole; (sinh vật học, sinh lý học) pore; (giải phẫu học)... -
Lỗ bì
(thực vật học) lenticelle -
Lỗ chỗ
criblé; alvéolé; picoté; (sinh vật học, sinh lý học) poruleux, mặt rỗ lỗ chỗ, visage criblé par la petite vérole, Đá lỗ chỗ,... -
Lỗ mỗ
imparfaitement, biết lỗ mỗ, conna†tre imparfaitement -
Lỗ thở
(động vật học) stigmate -
Lỗi
faute; défaut; tort, manquer à (xem lỗi đạo, lỗi hẹn), hai lỗi chính tả, deux fautes d'orthographe, lỗi về sản xuất, défaut de... -
Lỗi thời
hors de saison; désuet; suranné; périmé; démodé; obsolète; caduc; anachronique, Điều đó lỗi thời rồi, cela est hors de saison, tập... -
Lộ
(tiếng địa phương) route, para†tre; transpara†tre; montrer, Être découvert; être décelé; être révélé, quốc lộ 51, route nationale...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.