- Từ điển Việt - Pháp
Lan thông
(thực vật học) psilotum
Xem thêm các từ khác
-
Lan toả
Irradier ánh sáng lan toả từ một ngọn đèn lumière qui irradie d\'une lampe -
Lan truyền
Se propager Tin đồn lan truyền nhanh la rumeur qui se propage rapidement -
Lan tràn
Se propager largement Bệnh dịch lan tràn épidémie qui se propage largement -
Lan trùng
(thực vật học) ophrys -
Lan đất
(thực vật học) géodorum -
Lang
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) noble des régions Muong 2 Tacheté; moucheté 3 (y học) vitiligo 4 Hors de chez soi; hors de son nid 5 Médecin... -
Lang bang
Errant; vagabond Người đi lang bang voyaguer errant Cuộc sống lang bang vie vagabonde Frivole Tính lang bang caractère frivole -
Lang ben
(y học) vitiligo -
Lang băm
Médicastre; charlatan -
Lang bạt
Aller à l\'aventure Nó đã lang bạt nhiều năm il est allé à aventure pendant plusieurs années -
Lang lảng
Xem lảng -
Lang lổ
Bariolé -
Lang miếu
(từ cũ, nghĩa cũ) palais royaux -
Lang quân
(từ cũ, nghĩa cũ) mari; aimé -
Lang sói
Bestial; cruel -
Lang thang
Errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler -
Lang trắng
(y học) vitiligo -
Lang vườn
Như lang băm -
Lanh
Mục lục 1 Lin 2 (cũng nói nhanh) rapide; vite 3 Vif; agile 4 Avancer (en parlant d\'une montre...) 5 (âm nhạc) allegro Lin (cũng nói nhanh)... -
Lanh chai
Prompt; leste; agile; alerte
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.