Xem thêm các từ khác
-
Liên á
Panasiatique chủ nghĩa liên á panasiatisme -
Liên đoàn
Fédération Liên đoàn bóng đá fédération de football tổng liên đoàn lao động confédération générale du travail (CGT) -
Liên đài
(thực vật học) cotylédon; échévéria -
Liên đại lục
Intercontinental -
Liên đội
Union de plusieurs équipes Interclubs Cuộc đấu liên đội rencontre interclubs -
Liên ứng
(sinh vật học, sinh lý học) consensus -
Liêu thuộc
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne -
Liếc
Regarder de côté; regarder du coin de l\'oeil; lorgner; reluquer Liếc một phụ nữ lorgner une femme Liếc gái reluquer les filles Repasser Liếc... -
Liếc mắt
Như liếc -
Liếm gót
Lécher les bottes; faire de la lèche (à quelqu\'un) đồ liếm gót lèche-bottes -
Liếm láp
(nghĩa xấu) như liếm Grignoter; gratter Lợi dụng thời cơ để tìm cách liếm láp profiter de l\'occasion pour chercher à grignoter quelque... -
Liếm mép
Se pourlécher; s\'en lécher les babines -
Liếm môi
Như liếm mép -
Liếm đít
(thô tục) lécher le cul đồ liếm đít (thô tục) lèche-cul -
Liến
Loquace; volubile liên liến (redoublement) volubilement -
Liến láu
(nghĩa xấu) déluré Đứa bé liến láu enfant déluré -
Liến miệng
Jaseur -
Liến thoắng
Qui a la langue bien pendue; babillard -
Liếp
Treillage en bambou Liếp phơi cá treillage en bambou pour le séchage des poissons Liếp ngăn vách treillage en bambou servant de cloison gương... -
Liếp nhiếp
Piailler (en parlant des poussins)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.