- Từ điển Việt - Pháp
Linh khí
(triết học, từ cũ, nghĩa cũ) pneuma
Xem thêm các từ khác
-
Linh kiện
(cơ khí, cơ học) pièces détachées -
Linh lăng
(thực vật học) luzerne -
Linh lỉnh
Xem lỉnh -
Linh lợi
Agile; preste; pétulant; vif; vivace Cử chỉ linh lợi geste pétulant Bàn tay linh lợi main preste Một thanh niên linh lợi un jeune homme... -
Linh miêu
(động vật học) lynx -
Linh mục
(tôn giáo) curé; père; prêtre -
Linh nghiệm
Merveilleusement efficace Phương thức linh nghiệm remède merveilleusement efficace Qui s\'est accomplie (en parlant d\'une prédiction) -
Linh sàng
Lit mortuaire -
Linh thiêng
Qui réagit miraculeusement (en parlant des esprits...) -
Linh tinh
Divers Việc linh tinh travaux divers Composite Bộ đồ gỗ linh tinh un mobilier composite Inconsidéré Nói linh tinh lancer des propos inconsidérés -
Linh trưởng
(động vật học) primate bộ linh trưởng primates -
Linh vị
Tablette sacrée (consacrée au culte d\'un mort) -
Linh xa
(từ cũ, nghĩa cũ) char funèbre -
Linh đan
(từ cũ, nghĩa cũ) médicament miraculeux -
Linh đinh
(tiếng địa phương) như lênh đênh -
Linh động
Souple; élastique Thái độ linh động attitude souple -
Linh ứng
(tôn giáo) qui répond miraculeusement à la prière -
Liêm
Intègre Một thẩm phán thanh liêm un juge intègre -
Liêm chính
Intègre et droit -
Liêm khiết
Intègre; incorruptible Viên chức liêm khiết fonctionnaire incorruptible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.