Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lon

Mục lục

(từ cũ, nghĩa cũ) galon
Lon quan
galon d'officier
Petit récipient (en terre cuite)
Lon tương
récipient de saumure de soja
Bo†te
Lon sữa
bo†te de lait (de vache)
Mesure (de riz, équivalent au contenu d'une bo†te de lait)
Mortier (en terre cuite)
Lon giã cua
mortier à piler des crabes
(động vật học) xem cá lon

Xem thêm các từ khác

  • Lon ton

    Trottiner Đứa trẻ lon ton theo mẹ enfant qui suit sa mère en trottinant
  • Lon xon

    S\'empresser de Nghe con lon xon mắng láng giềng s\'empresser d\'engueuler son voisin , après avoir écouté son enfant
  • Long

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) picholette 2 Se disjoindre; se disloquer; se démonter 3 Se déchausser 4 S\'ébranler 5 Rouler (en parlant des...
  • Long bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau royal
  • Long cung

    Palais du génie des eaux
  • Long cổn

    (từ cũ, nghĩa cũ) habit royal de cérémonie
  • Long diên hương

    Ambre gris
  • Long giá

    (từ cũ, nghĩa cũ) char royal
  • Long lanh

    Miroitant Mặt nước long lanh surface miroitante de l\'eau Pétillant; qui pétille Cặp mắt long lanh des yeux qui pétillent ; des yeux qui...
  • Long lỏng

    Xem lỏng
  • Long mạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) veine du sol (considérée au point de vue de la géomancie)
  • Long nhan

    (từ cũ, nghĩa cũ) visage du roi
  • Long nhong

    (onomatopée) tintement des grelots
  • Long não

    Camphre (thực vật học) camphrier
  • Long sàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) lit du roi
  • Long thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) génie des eaux
  • Long thể

    (từ cũ, nghĩa cũ) corps du roi; personne du roi
  • Long tong

    Trotter Long tong suốt ngày trotter toute la journée
  • Long trọng

    Solennel sự tiếp đón long trọng réception solennelle lễ long trọng solennité
  • Long trọng hóa

    Solenniser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top