- Từ điển Việt - Pháp
Long vương
(từ cũ, nghĩa cũ) roi des eaux
Xem thêm các từ khác
-
Long xa
(từ cũ, nghĩa cũ) char royal -
Long án
(từ cũ, nghĩa cũ) table sculptée de dragons -
Long óc
Assourdissant Tiếng long óc bruit assourdissant -
Long đong
Plein d\'adversités Số phận long đong destinée plein d\'adversités -
Long đình
Chaise à porteurs couverte vai long đình épaules en portemanteau -
Long đờm
(y học) expectorant Thuốc long đờm médicament expectorant -
Loong-toong
(từ cũ, nghĩa cũ) planton des bureaux -
Loong coong
(onomatopée) sons d\'un grelot; sons d\'un timbre kêu loong coong grelotter; tintinnabuler -
Loà xoà
Qui tombe en désordre Tóc loà xoà des cheveux qui tombent en désordre -
Loài
(sinh vật học) espèce Loài thực vật espèce végétale Catégorie Những loài giá áo túi cơm des catégories de gens parasites et inutiles -
Loàng xoàng
Très simple ăn mặc quần áo loàng xoàng porter des habits très simples Médiocre Học sinh loàng xoàng un élève médiocre -
Loá mắt
Éblouissant -
Loáng choáng
Avoir la tête qui tourne; éprouver un vertige -
Loáng thoáng
Clairsemé; rare Đầu loáng thoáng mấy sợi tóc têtes aux cheveux clairsemées Loáng thoáng mấy người đi qua quelques rares passants Vague... -
Loã lồ
Tout nu Thân thể loã lồ corps tout nu -
Loã thể
Nu Tranh loã thể peinture de nu -
Loè bịp
Bluffer; faire de l\'esbroufe; donner dans les yeux (de quelqu\'un) kẻ loè bịp bluffeur; esbroufeur -
Loè đời
Éblouir les gens; bluffer les gens; en imposer aux gens -
Loét
(y học) ulcère Loét dạ dày ulcère de l estomac Ulcéreux Vết thương loét plaie ulcéreuse dạng loét ulcéro…de gây loét ulcérogène... -
Loăn xoăn
Frisé Tóc loăn xoăn cheveux frisés
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.