- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Luôn tiện
Par la même occasion -
Luông luốc
Xem luốc -
Luông tuồng
Effréné; sans retenue; dévergondé Con người truỵ lạc luông tuồng un débauché effréné Kẻ ăn chơi luông tuồng un noceur sans retenue -
Luýnh quýnh
Perplexe; troublé; embarrassé -
Luấn quấn
Se cramponner Lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ des enfants se cramponnent à leur mère -
Luận
Disserter; raisonner Luận về triết học disserter de philosophie Luận về một vấn đề raisonner sur une question Exercice de composition... -
Luận bàn
Discuter -
Luận chiến
Polémiquer cuộc luận chiến polémique Nhà luận chiến polémiste -
Luận chứng
Argument -
Luận công
Déterminer les mérites Luận công sau một chiến dịch détermier les mérites après une campagne -
Luận cương
(chính trị) thèse Luận cương chính trị thèse politique -
Luận cứ
Fondement; allégation -
Luận giả
(ít dùng) dissertateur; commentateur -
Luận giải
Interpréter -
Luận lí học
Logique nhà luận lí học logicien -
Luận nghĩa
Expliquer le sens (des mots, d\'un texte) -
Luận thuyết
Dissertation -
Luận tội
Délibérer sur la culpabilité (d\'un accusé) phòng luận tội chambre des mises en accusation -
Luận văn
Dissertation; thèse; mémoire Luận văn về xã hội dissertation sur la sociologie Luận văn về kinh tế học thèse sur l\'économie politique... -
Luận án
(luật học pháp lý) délibérer Thèse người bảo vệ luận án répondant; soutenant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.