Xem thêm các từ khác
-
Lu mờ
Se ternir; pâlir; s\'estomper; s\'éclipser Uy tín của ông ấy đã bắt đầu lu mờ son prestige a commencé à pâlir Tiếng tăm đã lu... -
Lua
(tiếng địa phương) như lùa -
Lui
Retirer; se retirer; reculer Lui quân retirer ses troupes Để tránh cãi nhau tôi đã lui pour éviter une prise de bec , ie me suis retiré Bệnh... -
Lui binh
(từ cũ, nghĩa cũ) retirer ses troupes; battre en retraite -
Lui bước
Se retirer; s en retourner -
Lui gót
Như lui bước -
Lui lại
Différer (son départ...) -
Lui lủi
Silencieusement Lui lủi đi marcher silencieusement -
Lui tới
Fréquenter; hanter Lui tới thư viện fréquenter la bibliothèque Lui tới sòng bạc hanter les tripots -
Lum khum
(tiếng địa phương) như lom khom -
Lung
Beaucoup; intensément Suy nghĩ lung réfléchir beaucoup -
Lung bung
Embrouillé Việc còn lung bung l\'affaire est encore embrouillée -
Lung lay
Remuer; secouer; agiter; ébranler Chiếc răng lung lay dent qui remue Gió lung lay cành cây vent qui agite les branches d\'arbres Niềm tin bị... -
Lung linh
Miroiter; briller Đồ trang sức bằng hạt cườm lung linh des bijoux en verroterie qui miroitent Hoa tai lung linh les boucles d\'oreille qui... -
Lung lạc
Ébranler; faire chanceler Lung lạc tinh thần ébranler l esprit Lung lạc ý chí faire chanceler la volonté -
Lung tung
En désordre; pêle-mêle Đồ đạc để lung tung des objets qui sont laissés pêle-mêle À tort et à travers Anh đừng nói lung tung ne parlez... -
Luyến
(ngôn ngữ học) encha†nement Luyến nguyên âm encha†nement vocalique Luyến phụ âm encha†nement consonnantique (âm nhạc) legato S\'attacher... -
Luyến tiếc
Regretter profondément Luyến tiếc tuổi xanh regretter profondément les jeunes années -
Luyến ái
Aimer Thanh niên luyến ái nhau vì hợp tính tình des jeunes qui s\'aiment par affinités Amour -
Luyến âm
(âm nhạc) legato
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.