- Từ điển Việt - Pháp
Màng nhện
Toile d'araignée
Xem thêm các từ khác
-
Màng não
(giải phẫu học) méninge cầu khuẩn màng não (y học) méningocoque; phản ứng màng não méningisme; thoát vị màng não méningocèle;... -
Màng phổi
(giải phẫu học) plèvre thủ thuật cắt bỏ màng phổi pleurectomie; viêm khô màng phổi pleurite; viêm màng phổi pleurésie -
Màng sụn
(giải phẫu học) périchondre viêm màng sụn périchondrite -
Màng tang
(tiếng địa phương) tempe (thực vật học) litséa citronné -
Màng trinh
(giải phẫu học) hymen sự rách màng trinh (y học) hyménotomie -
Màng xương
(giải phẫu học) périoste -
Màng ối
(giải phẫu học) amnios động vật có màng ối amniotes -
Mành mành
Store -
Mào gà
(thực vật học) célosie -
Mào lông
(động vật học) aigrette; huppe; houppe (des oiseaux...) (thực vật học) aigrette -
Mào tinh
(giải phẫu học) épididyme thủ thuật cắt bỏ mào tinh (y học) épididymectomie; viêm mào tinh (y học) épididymite -
Mào đầu
Préambule; introduction; exorde; prologue -
Màu bột
(hội họa) gouache -
Màu da
Carnation -
Màu keo
(hội họa) détrempe -
Màu mè
Paré d\'une belle apparence; sophistiqué Cái đẹp màu mè beauté sophistiquée Mièvre Lời màu mè paroles mièvres -
Màu mỡ
Paré d\'une belle apparence; sophistiqué Cái đẹp màu mè beauté sophistiquée Mièvre Lời màu mè paroles mièvres -
Màu nước
(hội họa) aquarelle -
Màu phấn
(hội họa) pastel -
Màu sắc
Tonalité; coloris; couleur giàu màu sắc coloré Văn giàu màu sắc ��style coloré; khoa màu sắc ��coloristique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.