- Từ điển Việt - Pháp
Mày hoa
(thực vật học) glumelle
Xem thêm các từ khác
-
Mày mò
Chercher patiemment; fouiller longuement Mày mò ở các hiệu sách chercher patiemment dans les librairies; Mày mò trong các thư viện fouiller... -
Mày râu
Poils du visage Mày râu nhẵn nhụi áo quần bảnh bao Nguyễn Du pas de poils au visage, de mise bien soignée khách mày râu le sexe fort -
Mày tao
Tutoyer Họ mày tao với nhau ils se tutoient -
Mày trắng
(từ cũ, nghĩa cũ) génie des filles publiques (aux sourcils blancs) -
Mày đay
(y học) urticaire; roséole ortiée -
Má hồng
Như má đào -
Má phấn
Jeune fille -
Mác
Mục lục 1 Coutelas à long manche 2 Trait descendant de pinceau (de gauche à droite d\'un caractère chinois) 3 Mark (unité monétaire allemade)... -
Mác-xít
Marxiste Triết học mác-xít philosophie marxiste mác-xít lê-nin-nít marxiste-léniniste -
Mách
Rapporter Mách lỗi của anh rapporter une faute de son grand frère Faire conna†tre Mách thuốc faire conna†tre un remède Mách tin faire conna†tre... -
Mách bảo
Donner un bon conseil -
Mách lẻo
Cafarder; moucharder hay mách lẻo avoir la langue bien affilée; kẻ mách lẻo rapporteur; cafard, mouchard -
Mách nước
Indiquer discrètement la manière de se tirer d\'affaire -
Mách qué
Dire des bêtises; se montrer irrespectueux -
Mái bằng
Terrasse; toiture-terrasse; plateforme -
Mái che
(kiến trúc) auvent -
Mái chìa
(kiến trúc) avant-toit -
Mái gà
Une poule et sa couvée -
Mái hiên
Véranda -
Mái hắt
(kiến trúc) larmier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.