- Từ điển Việt - Pháp
Múa mỏ
Như múa mép
Xem thêm các từ khác
-
Múa rối
Marionnettes người làm trò múa rối montreur de marionnettes; marionnettiste%%* Marionnettes conventionnelles et marionnettes aquatiques, un art... -
Múa vờn
(y học) athésie; athétose -
Múc
Puiser; prendre (avec une cuillère ou une louche) Múc nước puiser de l\'eau; múc cháo prendre de la soupe (avec une cuillère ou une louche) -
Múi giờ
(địa lý, địa chất) fuseau horaire -
Múi nhau
(giải phẫu học) cotylédon -
Múm mím
Xem mím -
Múp
Pulpe Múp ngón tay pulpe des doigts Dodu; rebondi; replet mum múp (redoublement; sens plus fort) múp đầu múp cổ au visage replet -
Múp míp
Như múp (sens plus accentué) Cánh tay múp míp bras dodu; Má múp míp joues rebondies; Vẻ múp míp mine replète múp míp mụp mịp (redoublement;... -
Mút
Caoutchouc mousse Nệm mút matelas en caoutchouc mousse Như đầu mút Sucer; sucoter Mút ngón tay cái sucer son pouce; mút kẹo sucoter un bonbon... -
Mút chìa
(kiến trúc) corbeau -
Mút đá
Cá mút đá (động vật học) suce-pierre; lamproie -
Măm mún
En menus morceaux; en petites portions; en petites parcelles Đất chia măm mún terrain divisé en petites parcelles -
Măng-sét
Manchette -
Măng-sông
Manchon Đèn măng-sông lampe à manchon -
Măng-tô
Manteau -
Măng-đa
(từ cũ, nghĩa cũ) mandat Lĩnh măng-đa toucher un mandat -
Măng-đô-lin
(âm nhạc) mandoline người chơi măng-đô-lin mandoliniste -
Măng cụt
(thực vật học) mangoustanier; mangoustan -
Măng non
Tendre enfance -
Măng sữa
Très jeune
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.