- Từ điển Việt - Pháp
Mưa đá
Grêle
Xem thêm các từ khác
-
Mưng mủ
Suppurer sự mưng mủ suppuration -
Mưu
Stratagème; ruse; expédient Người lắm mưu homme fertile en expédients Se préoccuper de ; travailler à Mưu lợi ích cho dân ��travailler... -
Mưu chước
Ruse; stratagème -
Mưu cơ
Expédient -
Mưu cầu
Rechercher Mưu cầu danh vọng rechercher les honneurs -
Mưu hại
Attenter -
Mưu kế
Ruse; expédient -
Mưu loạn
Comploter -
Mưu lược
Stratagème -
Mưu mô
Combine; intrigue; machination; tripotage Dùng mưu mô để lừa utiliser des combines pour tromper; Làm thất bại một mưu mô déjouer une... -
Mưu mẹo
Ruse; tuyau; tour Mưu mẹo tinh vi ruse subtile; Bày mưu mẹo cho ai donner des tuyaux à quelqu\'un Có nhiều mưu mẹo avoir plus d\'un tour -
Mưu phản
Conspirer; se conjurer contre -
Mưu sinh
Chercher à gagner sa vie -
Mưu sát
Attenter à la vie (de quelqu\'un) -
Mưu sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) sage conseiller -
Mưu sự
Mưu sự tại nhân , thành sự tại thiên l homme propose, Dieu dispose -
Mưu toan
Tenter; manigancer Mưu toan chạy trốn tenter de s\'enfuir -
Mưu trí
Intelligent stratagème Người có nhiều mưu trí homme fertile en intelligents stratagèmes -
Mưu tính
Préméditer -
Mưu đồ
Briguer; machiner Machination; visée Làm thất bại một mưu đồ déjouer une machination Mưu đồ đầy tham vọng visée pleine d\'ambitions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.