- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Man mát
Xem mát -
Man rợ
Sauvage; barbare -
Man trá
Trompeur; fourbe; dolosif Lời khai man trá déclaration trompeuse; Con người man trá un homme fourbe -
Mang
Mục lục 1 (động vật học) branchies; ou…es 2 (động vật học) muntjac 3 Porter; emporter; apporter 4 (tiếng địa phương) contracter;... -
Mang bành
(động vật học) serpent à lunettes; cobra; naja -
Mang bệnh
Xem mang -
Mang luỵ
Attraper un malheur Vì không thận trọng mà mang lụy attraper un malheur à cause de son inprudence -
Mang lại
Apporter Mang lại những phiền muộn apporter des ennuis -
Mang máng
Vaguement Nhớ mang máng retenir vaguement mang màu (hóa học) chromophore -
Mang nợ
S\'endetter -
Mang râu
(động vật học) pogonophore -
Mang rô
Envies (filets de peau autour d\'un ongle) -
Mang sang
(kế toán) reporter khoản tiền mang sang report -
Mang tai
(giải phẩu học) région parotique ớn đến mang tai être repu; viêm mang tai (y học) parotidite -
Mang tiếng
Se faire un mauvais renom mang tai mang tiếng mang tiếng (sens plus fort) -
Mang tên
Portant le nom de (le plus souvent non traduit) Công viên mang tên Lênin parc Lénine -
Mang tấm
( động vật học) động vật mang tấm lamellibranche -
Mang tội
S\'attirer un crime Mang tội với đồng bào s\'attirer un crime à l\'égard de ses compatriotes -
Mang ơn
Avoir une dette de reconnaissance (envers quelqu\'un); être obligé; être redevable -
Manh
Simple pièce légère; pièce Manh quần tấm áo simples pièces légères de vêtements; Manh chiếu pièce de natte (déchirée)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.