Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nàn

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur
Gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương Nguyễn Du
victime de la guerre, accablée de malheur, vous êtes également digne de pitié

Xem thêm các từ khác

  • Nàng

    (văn chương) dame; demoiselle, elle; lui, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme), nàng rằng, ...dit-elle
  • Nành

    xem đậu nành
  • Nào

    quel; lequel, n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que, (devant un verbe) pas; ne pas; ne point, et, allons! voyons!
  • Này

    ce, présent; pareil, voici, tenez!; eh!, trên đời này, en ce monde, những cuốn sách này, ces livres; ces livres-ci, lá thư này, la présente...
  • arbalète
  • Nái

    doupion, tissu de doupion, femelle élevée pour la reproduction
  • Nám

    (tiếng địa phương) hâlé
  • Nán

    rester (davantage), mời anh nán lại vài hôm nữa, restez ici encore quelques jours, s'il vous pla†t
  • Náng

    (thực vật học) crinum
  • Nánh

    s'incline, như né, thuyền nánh lật đến nơi rồi, la barque s'incline et menace de chavirer, nánh ra nhường lối cho người khác, s'...
  • Náo

    en émoi, cả phòng náo lên, toute la salle est en émoi, làm náo cả phố phường, mettre tout le quartier en émoi
  • Náo nức

    s'affairer à; se préparer avec empressement à, náo nức đi dự hội, se préparer avec empressement à aller assister au festival
  • Náu

    ( náu mình) se cacher; se mettre à abri
  • Nân

    (sinh vật học) inféconde; stérile (en parlant d'un femelle), xem béo nân
  • Nâng

    lever; soulever, hausser; élever, Ériger, nâng một vật nặng, lever un fardeau; soulever un fardeau, nâng bức tường lên, hausser un mur;...
  • Nâu

    (thực vật học) (cũng nói củ nâu) igname des teinturiers, brun, áo nâu, habit brun, tóc nâu, cheveux bruns, nâu nâu, (redoublement; sens...
  • Nây

    morceau de viande filandreuse du ventre de porc, grassouillet, người tròn nây, un corps rebondi et grassouillet
  • poursuivre, soutirer; arracher; pressurer, braquer; pointer, nã giặc, poursuivre l'enenmi, nã tiền của mẹ, soutirer de l'argent à sa mère,...
  • Não

    (giải phẫu học) cerveau ; encéphale, (ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister, não người dãi gió dầm mưa, s' attrister...
  • Não nùng

    profondément triste; à fendre le coeur, tiếng than vãn não nùng, des plaintes qui vous fendent le coeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top