- Từ điển Việt - Pháp
Nội quy
Règlement intérieur
Xem thêm các từ khác
-
Nội quả bì
(thực vật học) endocarpe -
Nội san
Bulletin à circulation restreinte (à l\'intérieur d\'un groupement) -
Nội sinh
(sinh vật học, sinh lý học, địa lý, địa chất) endogène -
Nội suy
(toán học) interpoler -
Nội sụn
(giải phẩu học) enchondral u nội sụn (y học) enchondrome -
Nội thuộc
(từ cũ, nghĩa cũ) être sous la domination (d\'un autre pays) -
Nội thuỷ
Eaux intérieures -
Nội thành
Intra muros ở nội thành habiter intra muros Phường nội thành quartiers intra muros -
Nội thương
Commerce intérieur Lésion interne; maladie interme -
Nội thẩm kế
(vật lý học) endosmomètre -
Nội thị
(từ cũ, nghĩa cũ) serviteur du palais -
Nội tiết học
(y học) endocrinologie -
Nội tiết tố
(sinh vật học, sinh lý học) hormone -
Nội trú
Học sinh nội trú ; sinh viên y khoa nội trú interne Bệnh nhân nội trú malade hospitalisé Chế độ nội trú ; trường nội... -
Nội trị
Gestion ntérieure (d\'un pays) administration intérieur -
Nội trợ
Ménager; du ménage Lo việc nội trợ vaquer aux soins du ménage người nội trợ ménagère -
Nội tuyết
(sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) glande endocrine -
Nội tâm
État de consience Intérieur Cuộc sống nội tâm vie intérieure -
Nội tình
Situation intérieure -
Nội tại
(triết học) immanent Nguyên nhân nội tại cause immanente Intrinsèque Nhân tố nội tại facteur intrinsèque
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.