- Từ điển Việt - Pháp
Ngò gai
(tiếng địa phương, thực vật học) panicaut
Xem thêm các từ khác
-
Ngò tàu
(tiếng địa phương, thực vật học) panicaut -
Ngòi bút
Plume Ngòi bút sắt une plume d\'acier Ngòi bút châm biếm une plume mordante -
Ngòi nổ
Détonateur; étoupille; fusée -
Ngòi viết
(tiếng địa phương) plume -
Ngòm
Très; tout à fait (noir; sombre; amer) Tối ngòm tout à fait sombre Đen ngòm tout à fait noir Đắng ngòm très amer -
Ngòng
(cũng viết ngồng; thường nói cao ngòng) dégingandé -
Ngòng ngoèo
Serpentueux ; zigzagant Chữ viết ngòng ngoèo écriture zigzagante -
Ngó ngoáy
Remuer malicieusement; agiter malicieusement Ngó ngoáy ngón tay remuer malicieusement ses doigts Tripoter Đứa bé ngó ngoáy cái bút enfant qui... -
Ngó ngàng
Regarder à ; s\'occuper de ; faire attention à -
Ngó sen
Rhizome de lotus -
Ngóc
Ruelle; venelle; impasse Cậu rẽ vào ngóc nào mà tớ tìm mãi không thấy dans quelle ruelle as-tu passé, je t\'ai cherché en vain Émerger... -
Ngóc ngách
Coins et recoins; recoins Biết hết ngóc ngách của thủ đô conna†tre tous les coins et recoins de la capitale Các ngóc ngách của lịch... -
Ngóc đầu
Mục lục 1 Redresser la tête 2 (nghĩa bóng) se redresser la tête 3 (nghĩa bóng) se redresser; se relever 4 (nghĩa xấu) reprendre son activité... -
Ngóeo chân
Xem ngoéo -
Ngói bò
(tuile) fa†tière; enfa†teau -
Ngói chiếu
Tuile place (placée à même les lattes et supportant une tuile à crochet) -
Ngói móc
Tuile à crochet -
Ngói nóc
(tuile) fa†tière; enfa†teau -
Ngói âm dương
Tuile double (comprenant une tuile plate et une tuile à crochet) -
Ngói ống
Tuile tubulaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.