- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Ngông
fantaisiste; excentrique, ý ngông, fantaisie ; lubie -
Ngõ
passage qui conduit (de la porte d'entrée) à une maison, ruelle; impasse, hết ngỏ nói, c'est complet!; la mesure est comble!, trong nhà chưa tỏ... -
Ngõi
(thông tục) espérer; attendre, mọi thứ hết nhẵn còn ngõi gì nữa, tout est épuisé, qu'attendez-vous encore? -
Ngõng
pivot, (kỹ thuật) goujon (de poulie...) -
Ngù
houppe; pompon, panache, (thực vật học) corymbe, ngù giáo, pompons d'une lance (dans l'ancien temps), ngù mũ, panache d'un chapeau -
Ngù ngờ
benêt; niais -
Ngùn ngụt
s'élèver en volutes denses (en langues épaisses), khói bốc lên ngùn ngụt, la fumée s'élève en volutes denses, lửa cháy ngùn ngụt, la... -
Ngú ngớ
niais; nigaud -
Ngăm
menacer, légèrement (foncé; en parlant du teint), ngăm đánh, menacer de frapper, nước da ngăm đen, teint légèrement foncé, ngăm ngăm, très... -
Ngăm ngăm
xem ngăm -
Ngăn
séparer; cloisonner; compartimenter, empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer, case; compartiment; loge, ngăn quân địch, contenir l'ennemi,... -
Ngăn ngắn
xem ngắn -
Ngăn ngắt
xem ngắt -
Ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) cinq yards vietnamiens (ancienne unité de longueur valant deux mètres), (từ cũ, nghĩa cũ) escouade de cinq soldats, (ít... -
Ngũ cúng
(tôn giáo) les cinq offrandes (suivant les rites bouddhiques; eau; fleur; encens; riz; cierge) -
Ngơ
passer l éponge sur; pardonner, ngơ cho một lỗi lầm, passer l éponge sur une faute, ngơ cho kẻ có tội, pardonner à un coupable -
Ngơi
prendre un moment de relâche; se donner relâche, làm việc không ngơi, travailler sans (un moment de) relâche -
Ngơn ngớt
xem ngớt -
Ngư dân
pêcheur -
Ngư phủ
(từ cũ, nghĩa cũ) pêcheur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.