- Từ điển Việt - Pháp
Ngũ ngôn
Pentamètre; pentapodie; pentasyllabe
Xem thêm các từ khác
-
Ngũ phân
(toán học) quinaire Phép đếm ngũ phân numération quinaire -
Ngũ phúc
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq bonheurs (richesses, honneurs, longévité, santé, paix) -
Ngũ phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) cinquième degré de la hiérarchie mandarinale -
Ngũ quan
Les cinq sens -
Ngũ quả
Les cinq sortes de fruits (déposés sur l\'autel en offrande aux ancêtres et qui se composent généralement des bananes, des oranges, des kumquats,... -
Ngũ sắc
Les cinq couleurs (bleu, jaune, rouge, blance, noir) Iris Lấp lánh ngũ sắc à reflets d\'iris; irisé -
Ngũ sự
(từ cũ, nghĩa cũ) service de culte à cinq pièces -
Ngũ thường
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq vertus cardinales (humanité, loyauté, bienséances, sagesse, confiance) -
Ngũ tuần
Cinquante ans (d\'âge) Một ông ngũ tuần un homme de cinquante ans; un quinquagénaire -
Ngũ tạng
Scères (d\'après la médecine traditionnelle coeur, foie, rate, poumons, reins) -
Ngũ vị
Les cinq saveurs (salé, amer, âcre, piquant, sucré) Cinq sortes différentes (en parlant d\'un assortiment de confitures) -
Ngũ vị hương
Assaisonnement à cinq ingrédients (à base de basilic) -
Ngũ vị nam
(thực vật học, dược học) kadsura -
Ngũ âm
Les cinq notes fondamentales (de la musique traditionnelle) -
Ngũ đoản
Bréviligne -
Ngũ đại
Cinq générations cụ ngũ đại trisa…eul ngũ đại đồng đường cinq générations vivant ensemble sous le même toit -
Ngơ ngác
Désorienté -
Ngơ ngáo
Ahuri -
Ngơ ngẩn
Hébété -
Ngơi tay
Như ngơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.