- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Ngạt mũi
Enchifrené; enrhumé -
Ngạt ngào
Xem ngào ngạt -
Ngạt thở
Asphyxié; suffoqué -
Ngả cỗ
Enlever les plats de victuailles de l\'autel et les mettre sur la table (pour commencer le repas) -
Ngả lưng
Se coucher un petit moment (pour se reposer; dans un lit de fortune au cours d\'un voyage...) -
Ngả mũ
Se découvrir (pour saluer) -
Ngả nghiêng
Inconvenant (en parlant d une attitude) Chếnh choáng hơi men ngả nghiêng liếc nhìn lả lơi pris de vin, il commence à prendre une attitude... -
Ngả người
Se rejeter en arrière -
Ngả ngốn
Pêle-mêle Nằm ngả ngốn đầy sàn nhà se coucher pêle-mêle sur tout le plancher -
Ngả rạ
Cày ngả rạ déchaumer -
Ngả vạ
(từ cũ, nghĩa cũ) infliger une amende (ancienne coutume des villages) -
Ngải cứu
(thực vật học) armoise commune; armoise pour moxa -
Ngải đắng
(thực vật học) absinthe -
Ngảnh lại
(cũng nói ngoảnh lại) se retourner Pardonner par pitié Xin bà ngảnh lại cho con được nhờ je vous demande de me pardonner par pitié pour... -
Ngảnh mặt
(cũng nói ngoảnh mặt) détourner la tête; se détourner (et faire la sourde oreille) -
Ngảnh đi
(cũng nói ngoảnh đi) se détourner Négliger; délaisser; ne plus s\'occuper de -
Ngấc đầu
Redresser la tête (au propre et au figuré) -
Ngấm ngoảy
(cũng viết ngấm nguẩy) manifester son mécontentement avec dédain; refuser avec dédain -
Ngấm nguýt
Regarder avec un oeil d\'envie regarder de travers -
Ngấm nguẩy
Xem ngấm ngoảy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.