- Từ điển Việt - Pháp
Ngực sau
(động vật học) métathorax
Xem thêm các từ khác
-
Ngực trước
(động vật học) prothorax -
Nha
(từ cũ, nghĩa cũ) service Nha khí tượng service de météorologie (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại (nói tắt của mạch nha)... -
Nha dịch
(từ cũ, nghĩa cũ) agent de bureau (aux bureaux de mandarin) -
Nha khoa
(y học) odontologie -
Nha lại
(từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire de bureau; scribe (aux bureaux de mandarin) -
Nha môn
(từ cũ, nghĩa cũ) bureau de mandarin -
Nha phiến
(từ cũ, nghĩa cũ) opium -
Nha sĩ
Dentiste; chirurgien-dentiste; odontologiste -
Nha đảm tử
(dược học) graine de brucéa -
Nhai
Mâcher; mastiquer Nhai thức ăn mâcher les aliments Nhai trầu mâcher du bétel Rabâcher Học bài nhai ra mãi mà không thuộc rabâcher une... -
Nhai lại
Ruminer động vật nhai lại ruminant chứng nhai lại (y học) mérycisme -
Nhai nhải
À n\'en plus finir; longuement; prolixement Nói nhai nhải suốt buổi sáng parler à n\'en plus finir toute la matinée -
Nham
Salade d\'une fleur de régime de bananier (hâchée menu et mélangée de tranches de peau de porc et assaisonnée de sésame) -
Nham hiểm
Perfide; insidieux -
Nham nham
Qui n\'est pas uni Tấm ván nham nham planche qui n\'est pas unie -
Nham nháp
Xem nháp -
Nham nhở
Parsemé de taches de couleurs différentes Bức tường quét vôi còn nham nhở mur blanchi qui présente encore des taches de couleurs différentes;... -
Nham thạch
(địa lý, địa chất) roche -
Nhan nhản
En grand nombre; en nombre Ngoài chợ nhan nhản những hàng il y a des marchandises en grand nombre au marché -
Nhan sắc
Beauté (féminine) Một phụ nữ rất có nhan sắc une femme d\'une grande beauté
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.