- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nghĩ
penser; songer; réfléchir, juger; considérer, chercher, nghĩ mãi mới tìm ra lời giải bài toán, réfléchir longuement avant de trouver la... -
Nghẹn
s'étrangler; s'étouffer (par obstruction du gosier), Être étouffé (empêché dans leur développement; en parlant des plantes), nghẹn thở, s'étouffer,... -
Nghẹo
xem ngoẹo -
Nghẹt
serrer; resserrer; étrangler, bloquer; obstruer; boucher, (y học) incarcération ; étranglement, cổ áo chật quá nghẹt cổ, col trop étroit... -
Nghẻo
(cũng nói ngoẻo) (thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe -
Nghẽn
obstrué, (y học) enclavement, lối đi bị nghẽn, un passage obstrué, nghẽn tử cung, enclavement de l'utérus -
Nghẽo
(thông tục) rosse; carcan; canasson -
Nghề
métier; profession; carrière, art, nghề thợ rèn, métier de forgeron, nghề tự do, professions libérales, nghề thầy thuốc, la profession... -
Nghề lộng
pêche littorale -
Nghề ngà
(tiếng địa phương) criailler; morigéner -
Nghề ngỗng
(nghĩa xấu) profession; métier, nó chẳng có nghề ngỗng gì, il n'a aucun métier -
Nghều
(thường cao nghều) (haut) comme une perche -
Nghể
(thực vật học) renouée -
Nghển
(cũng nói nghển cổ) tendre le cou (pour mieux voir), nghển lên mà nhìn, tendre le cou pour regarder -
Nghểnh
tendre le cou (pour mieux voir), nghểnh lên nhìn, tendre le cou pour regarder -
Nghễnh ngãng
dur d'oreille malentendant; qui a du coton dans les oreilles, tật nghễnh ngãng, (y học) hypoacousie -
Nghễu
(thường nghễu) haut et frêle; dégingandé -
Nghệ
(thực vật học) curcuma; safran des indes, da vàng nhe nghệ, être jaune comme cire; être jaune comme un coing -
Nghệ nghiệp
(variante peu usitée de nghề nghiệp) profession; métier -
Nghệch
sot ; idiot ; bête
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.