- Từ điển Việt - Pháp
Nghe tiếng
Entendre parler de la réputation (de quelqu un)
Connaitre de nom
Xem thêm các từ khác
-
Nghe trộm
Écouter en cachette; écouter furtivement -
Nghe tăm
Xem nghe hơi -
Nghe đâu
Il para†t que; il semble que -
Nghe đồn
Entendre dire; avoir vent de -
Nghen
(tiếng địa phương) như nhé! Cháu lên đường mạnh khỏe nghen bon voyage, hein! -
Nghi
Douter Trời mưa tôi nghi là anh ta không đến il pleut, je doute qu\'il ne vienne Sou�onner ; suspecter Nghi ai ăn cắp soup�onner quelqu\'un... -
Nghi binh
(quân sự) diversion -
Nghi dụ
(ngôn ngữ học) dubitation -
Nghi gia
(từ cũ, nghĩa cũ) s\'établir chez son mari (en parlant d\'une nouvelle mariée) -
Nghi hoặc
Être dans le doute -
Nghi kỵ
Soup�onner; se méfier -
Nghi lễ
Rites; cérémonie Nghi lễ đám tang rites funèbres Nghi lễ quốc khánh les cérémonies de la fête nationale (tôn giáo) liturgie -
Nghi môn
(từ cũ, nghĩa cũ) rideau d\'autel -
Nghi nghĩa
(ngôn ngữ học) dont le sens est douteux Từ nghi nghĩa mot dont le sens est douteux -
Nghi ngút
S\'élever en volutes denses (en parlant de la fumée) -
Nghi ngại
Douter et hésiter -
Nghi ngờ
Douter; soup�onner không còn gì nghi ngờ nữa il est hors de doute que -
Nghi thức
Cérémonial; protocole; étiquette; rituel; décorum nệ nghi thức ritualiste -
Nghi tiết
Règles rituelles Nghi tiết một lễ tế règles rituelles d\'un sacrifice -
Nghi trang
(tiếng địa phương) như ngụy trang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.