- Từ điển Việt - Pháp
Nghiêm đường
(từ cũ, nghĩa cũ) père
Xem thêm các từ khác
-
Nghiên
(từ cũ, nghĩa cũ) soucoupe à encre (soucoupe où l\'on délayait l\'encre de Chine par frottement) -
Nghiên bút
(từ cũ, nghĩa cũ) études scolaires; métier des lettres -
Nghiên cứu
Étudier; examiner; faire des recherches Nghiên cứu một vấn đề étudier une quetion Nghiên cứu khoa học faire des recherches scientifiques... -
Nghiên cứu sinh
Boursier de thèse -
Nghiên cứu viên
Attaché de recherches -
Nghiêng
Incliner; pencher; surplomber; s\'incliner, se pencher Nghiêng đầu incliner la tête Nghiêng chiếc bình để rót incliner un vase pour verser... -
Nghiêng ngả
Pencher et menacer de s\'écrouler Cột nhà bếp đã nghiêng ngả les colonnes de la cuisine penchent et menacent de s\'écrouler Balancer Nghiêng... -
Nghiêng ngửa
Tourmenté; agité Cuộc đời nghiêng ngửa une vie agitée -
Nghiêu khê
(cũng nói nhiêu khê) complexe; compliqué Một vấn đề nghiêu khê un problème complexe -
Nghiến ngấu
Dévorant Đói nghiến ngấu une faim dévorante Sans retard Làm nghiến ngấu đi cho rồi faites-la sans retard -
Nghiến răng
Grincer des dents Serrer les dents (de colère) thói nghiến răng (y học) brycomanie; bruxomanie -
Nghiền ngẫm
Ruminer; remâcher; tourner et retourner Nghiền ngẫm một vấn đề tourner et retourner un problème -
Nghiễm nhiên
Calme; imperturbable; impassible Nghe tiếng nổ to vẫn nghiễm nhiên rester calme malgré une grande explosion Sans fa�on Nghiễm nhiên ngồi... -
Nghiệm số
(toán học) racine -
Nghiệm thu
Réceptionner; procéder à la réception Nghiệm thu hàng réceptionner des marchandises Nghiệm thu công trình procéder à la réception des travaux -
Nghiện ngập
Être opiomane; être buveur; être fumeur -
Nghiệp
(ít dùng) métier; profession; carrière theo đòi nghiệp nho (từ cũ, nghĩa cũ) suivre la carrière des lettres (ít dùng) nói tắt của... -
Nghiệp báo
(tôn giáo) revanche du karma; vengeance divine -
Nghiệp chướng
(tôn giáo) fatalité du karma; infortune due au karma -
Nghiệp chủ
(từ cũ, nghĩa cũ) propriétaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.