Xem thêm các từ khác
-
Ngoái cổ
Xem ngoái -
Ngoáo ộp
Xem ngáo ộp -
Ngoáp
Ouvrir le museau (en parlant des poissons) Con cá chưa chết còn ngoáp un poisson qui n\'est pas encore mort et qui ouvre encore le museau ngoam ngoáp... -
Ngoáy
Curer Ngoáy tai se curer les oreilles Ngoáy mũi se curer les narines Rédiger rapidement; faire en un tournemain Ngoáy một bài báo rédiger rapidement... -
Ngoém
(cũng nói ngoẻm) en un rien de temps; rapidement Ăn ngoém hết cái bánh avaler un pain en un rien de temps ngoem ngoém (redoublement; sens plus... -
Ngoét
Xem xám ngoét -
Ngoạ bệnh
Être alité par suite d\'une maladie -
Ngoạ triều
Donner audience couché (en parlant d\'un roi de l\'ancien Viêtnam) -
Ngoạch ngoạc
(variante phonétique de nguệch ngoạc) xem nguyệch ngoạc -
Ngoại ban
(y học) exanthème -
Ngoại bang
Nation étrangère -
Ngoại biên
(sinh vật học, sinh lý học) périphérique Hệ thần kinh ngoại biên système nerveux périphérique -
Ngoại bì
(sinh vật học, sinh lý học) ectoderme -
Ngoại chất
(sinh vật học, sinh lý học) ectoplasme -
Ngoại cảm
Indisposition due aux intempéries -
Ngoại cảnh
Milieu extérieur; milieu Thích nghi với ngoại cảnh s\'adapter au milieu -
Ngoại diên
(triết học) extension -
Ngoại dưỡng
(sinh vật học, sinh lý học) ectotrophe -
Ngoại giao
Diplomatie bộ ngoại giao ministère des affaires étrangères; département d Etat (des Etat-Unis) bộ trưởng bộ ngoại giao ministre des affaires... -
Ngoại giao đoàn
Corps diplomatique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.