- Từ điển Việt - Pháp
Ngoại ngữ
Langue étrangère
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại nhũ
(thực vật học) périsperme -
Ngoại nhập
Intrus Quân đội ngoại nhập armée intruse (tiếng địa phương) xem nhập ngoại -
Ngoại quan
(tâm lý học) extrospection -
Ngoại quả bì
(thực vật học) épicarpe -
Ngoại quốc
Pays étranger; l\'étranger Étranger Khách du lịch ngoại quốc un touriste étranger -
Ngoại sinh
(sinh vật học, sinh lý học, địa lý, địa chất) exogène -
Ngoại suy
(toán học) extrapoler -
Ngoại thành
Banlieue dân cư ngoại thành population suburbaine -
Ngoại thích
(từ cũ, nghĩa cũ) parent du côté maternel; parent de la femme -
Ngoại thương
Commerce extérieur -
Ngoại thẩm
(vật lý học) exosmose -
Ngoại thận
(từ cũ, nghĩa cũ) testicules -
Ngoại tiếp
(toán học) circonscrit (sinh vật học, sinh lý học) de relation Chức năng ngoại tiếp fonction de relation -
Ngoại tiết
(sinh vật học, sinh lý học) exocrine Tuyến ngoại tiết glande exocrine chất ngoại tiết excrétion -
Ngoại trú
Học sinh ngoại trú ; sinh viên y khoa ngoại trú externe Điều trị ngoại trú (y học) traitement ambulatoire -
Ngoại trưởng
Ministre des Affaires étrangères ; secrétaire d\' Etat (des Etats-Unis) -
Ngoại tâm
(địa lý, địa chất) épicentre -
Ngoại tâm thu
(y học) extra-systole -
Ngoại tình
Adultère; extra-conjugal con ngoại tình enfant adultérin -
Ngoại tệ
Monnaie étrangère
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.