- Từ điển Việt - Pháp
Ngoe ngoe
Xem ngoe
Xem thêm các từ khác
-
Ngoe ngoảy
(cũng viết ngoe ngoảy) agiter (la queue) Chó ngoe ngoảy đuôi chien qui agite sa queue Se trémousser -
Ngoe nguẩy
Xem ngoe ngoảy -
Ngoem ngoém
Xem ngoém -
Ngoen
(tiếng địa phương) như hoen -
Ngoen ngoẻn
Effrontément Chối ngoen ngoẻn nier effrontément -
Ngoeo
Miaou; miaulement (cri du chat) -
Ngoi
(thường ngoi lên) faire des efforts pour émerger; faire des efforts sortir de l\'eau Con chó ngoi ở dưới ao lên bờ le chien fait des efforts... -
Ngoi lên
Xem ngoi -
Ngoi ngóp
Faire des efforts pour atteindre Ngoi ngóp mãi mới tới đích faire longs efforts avant d\'atteindre le but -
Ngon
Bon; appétissant; savoureux Món ăn ngon un bon plat; un mets savoureux; un mets appétissant Thuốc lá ngon bon tabac Giấc ngủ ngon un bon sommeil... -
Ngon giấc
Dormir d\'un bon sommeil -
Ngon lành
Bon; appétissant; savoureux; (en tours négatifs) rago‰tant Món ăn chẳng ngon lành gì un mets peu rago‰tant -
Ngon miệng
Avec appétit Ăn ngon miệng manger avec appétit -
Ngon mắt
Agréable à voir; appétissant -
Ngon ngót
Xem ngót -
Ngon xơi
(thông tục) facilement réalisable Việc ngon xơi un travail facilement réalisable -
Ngon ăn
(thông tục) như ngon xơi -
Ngon ơ
(thông tục) très facilement réalisable; très facile -
Ngong ngóng
Xem ngóng -
Ngoài cuộc
En dehors de; à l écart Hai người ấy cãi nhau tôi ở ngoài cuộc je me tiens en dehors d une querelle entre ces deux personnes Đứng ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.