- Từ điển Việt - Pháp
Nhân từ
Charitable; bon; bien veillant
Xem thêm các từ khác
-
Nhân viên
Employé; agent Personnel Nhân viên khách sạn personnel d\'un hôtel Fonctionnaire du cadre subalterne -
Nhân vì
Comme; puisque Nhân vì tôi ốm công việc chưa hoàn thành được comme j\'ai été malade, le travail n\'a pu être terminé -
Nhân văn
Culture humaine chủ nghĩa nhân văn humain Địa lý nhân văn ��géographie humaine -
Nhân văn chủ nghĩa
Humaniste -
Nhân vật
Personnage Nhân vật có thế lực un personnage influent Nhân vật sân khấu personnage de théâtre Figure Các nhân vật lớn trong lịch... -
Nhân ái
Humanitaire lòng nhân ái amour du prochain; charité -
Nhân đạo
Humanité Humain Cử chỉ hào hiệp và nhân đạo geste généreux et humain chủ nghĩa nhân đạo humanisme -
Nhân đạo chủ nghĩa
Humaniste -
Nhân đức
Vertueux; charitable -
Nhâng nháo
Insolent; impertiment -
Nhây nhớt
Tout souillé (de mucosités) Mặt mũi em bé nhây nhớt mũi dãi la figure de l\'enfant est toute souillée de morve et de salive -
Nhã nhạc
(từ cũ, nghĩa cũ) musique et chant de cérémonie (à la cour) -
Nhã nhặn
Courtois; affable -
Nhã tập
(từ cũ, nghĩa cũ) recueil de belles poésies -
Nhã ý
Gentillesse; amabilité -
Nhãi con
Petit gamin; momignard -
Nhãi nhép
Petit gamin; petit gredin -
Nhãi ranh
Petit diable; petit coquin (thông tục) morbaque Thằng nhãi ranh nhà tôi mon petit coquin de fils -
Nhãn chiết kế
(y học) ophtalmomètre -
Nhãn cầu
(giải phẩu học) globe oculaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.