Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhóm máu

(y học) groupe sanguin

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm trưởng

    Chef de groupe
  • Nhóm viên

    Membre d\'un groupe
  • Nhón

    Prendre lestement une toute petite quantité Nhón mấy hột lạc prendre lestement une tout petite quantité d\'arachides (thân mật) chiper; barboter...
  • Nhón chân

    Xem nhón Đi nhón chân marcher sur la pointe des pieds
  • Nhón gót

    Như nhón chân
  • Nhóp nhép

    Nhai nhóp nhép mâchonner avec bruit
  • Nhót

    (thực vật học) éléagne họ nhót (thông tục) subtiliser; escamoter; barboter Chúng đã nhót mất của nó cái đồng hồ (khẩu ngữ)...
  • Nhót tây

    (thực vật học) néflier du Japon; bibasser; loquat, bibasse
  • Nhôm nham

    Barbouillé Mặt mũi nhôm nham visage barbouillé
  • Nhôn nhao

    Être agité Dư luận nhôn nhao l\'opinion publique est agitée làm nhôn nhao faire tapage Bài diễn văn làm nhôn nhao dư luận ��discours...
  • Nhôn nhốt

    (cũng viết giôn giốt) aigrelet; suret Bưởi nhôn nhốt pamplemousse aigrelet Quả táo tây nhôn nhốt pomme surette Éprouver des picotements
  • Nhõng nhẽo

    Agacer coquettement en boudant (en parlant d\'une femme envers son mari...)
  • Nhù nhờ

    Lent; indolent
  • Nhùn nhũn

    Xem nhũn
  • Nhùng nhà nhùng nhằng

    Xem nhùng nhằng
  • Nhúc nhích

    Bouger Ngồi không nhúc nhích être assis sans bouger
  • Nhúc nhúc

    Như nhung nhúc
  • Nhúc nhắc

    Remuer ốm lâu nay mới bắt đầu nhúc nhắc một ít commencer à remuer un peu après une longue maladie
  • Nhúm

    Mục lục 1 Prendre une pincée de 2 Pincée 3 Poingnée (d\'hommes) 4 (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhóm) allumer 5 Mettre sur...
  • Nhún

    Se ramasser sur ses pieds (pour prendre son élan) Nhún chân để nhảy se ramasser sur ses pieds pour sauter Hausser (xem nhún vai) Modeste Anh nhún...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top