- Từ điển Việt - Pháp
Nhỏ hẹp
Étroit; resserré
Xem thêm các từ khác
-
Nhỏ lửa
À petit feu -
Nhỏ mọn
Modique; minime; modeste Món tiền nhỏ mọn une somme minime (modique) Món quà nhỏ mọn un modeste cadeau Mesquin Con người nhỏ mọn une... -
Nhỏ người
De petite taille -
Nhỏ nhen
Mesquin Con người nhỏ nhen un personne mesquine -
Nhỏ nhoi
Minime; insignifiant; modique Kết quả nhỏ nhoi résultats insignifiants -
Nhỏ nhắn
Menu; mignon Ngón tay nhỏ nhắn des doigts menus Bàn chân nhỏ nhắn des pieds mignons -
Nhỏ nhặt
Menu Chi tiết nhỏ nhặt menus détails Công việc nhỏ nhặt menues occupations Mesquin Đầu óc nhỏ nhặt esprit mesquin -
Nhỏ nhẹ
Doux Giọng nhỏ nhẹ voix douce Ăn nói nhỏ nhẹ parler de fa�on douce ; parler doucement -
Nhỏ to
Tenir des propos intimes; s\'échanger des propos intimes -
Nhỏ tuổi
En bas âge; jeune -
Nhỏ tí
Tout petit minuscule Con sâu nhỏ tí un tout petit insecte -
Nhỏ xíu
Minuscule ; tout petit ; microscopique -
Nhỏ yếu
Petit et faible; faible; fragile; débile; délicat -
Nhỏng nha nhỏng nhảnh
Xem nhỏng nhảnh -
Nhỏng nhảnh
Prétentieux et dédaigneux nhỏng nha nhỏng nhảnh (redoublement sens plus fort) -
Nhố nhăng
(tiếng địa phương) như lố lăng ý nghĩ nhố nhăng idées extravagantes -
Nhồi máu
(y học) infarctus Nhồi máu cơ tim infarctus du myocarde -
Nhồi nhét
Bourrer (le crâne) Bị nhồi nhét nhiều quan niệm không lành mạnh être bourré de conceptions malsaines Sériner (une le�on à un élève;... -
Nhồi sọ
Bourrer le crâne sự nhồi sọ bourrage de crâne -
Nhồm nhoàm
Xem nhồm nhàm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.