- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Oa oa
Vagissement (du nouveau-né) Khóc oa oa pousser des vagissements; vagir -
Oa trữ
Receler; recéler Oa trữ của ăn cắp receler des objects volés -
Oai
Prestance Autorité ; puissance Sợ oai cha redouter l\'autorité paternelle sợ oai không mến đức craindre sa puissance sans estimer sa vertu... -
Oai danh
Autorité et réputation -
Oai hùng
Qui impose par sa grandeur Trang lịch sử oai hùng une page d\'histoire qui impose par sa grandeur -
Oai linh
(tiếng địa phương) như uy linh -
Oai nghi
(tiếng địa phương) hiératique majestueux Bộ mặt oai nghi visage hiératique -
Oai nghiêm
Majestueux imposant Giọng oai nghiêm ton majestueux -
Oai oái
Xem oái -
Oai phong
Qui a de la prestance imposant oai phong lẫm liệt majestueux -
Oai quyền
(tiếng địa phương) autorité -
Oai vệ
Majestueux Dáng đi oai vệ démarche majestueuse -
Oan
Victime d\'une injustice Injuste immérité Những lời mắng oan des réprimandes imméritées Injustement faussement Bị vu oan là ăn cắp être... -
Oan cừu
(từ cũ, nghĩa cũ) animosité ; haine -
Oan gia
(thông tục) malheur (immérité) Cẩn thận kẻo oan gia có ngày attention! Sinon, le malheur sera sur soi (từ cũ, nghĩa cũ) ennemi Thông... -
Oan hồn
(từ cũ, nghĩa cũ) âme des morts victimes d\'injustice -
Oan khiên
(từ cũ, nghĩa cũ) victime d une grande injustice -
Oan khuất
(từ cũ, nghĩa cũ) grande injustice -
Oan khúc
(từ cũ, nghĩa cũ) như oan khuất -
Oan khổ
Malheur immérité
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.