- Từ điển Việt - Pháp
Phân hiệu
Filiale; succursale (d'un établissement scolaire)
Xem thêm các từ khác
-
Phân hoá
Se différencier Các mô đã phân hoá sinh vật học sinh lý học tissus qui se sont différenciés Diviser Phân hoá địch diviser l\'ennemi... -
Phân hoá học
(nông nghiệp) engrais chimique -
Phân hoạch
(toán học) partition -
Phân hình
(toán học) méromorphe Hàm phân hình fonction méromorphe -
Phân hạch
(vật lý học) fission nucléaire -
Phân hạng
Classifier -
Phân hệ
Sous système -
Phân họ
(sinh vật học, sinh lý học) sous famille -
Phân hội
Filiale d\'une association -
Phân hủy
Être décomposé; décomposer -
Phân hữu cơ
(nông nghiệp) engrais organique -
Phân ka li
(nông nghiệp) engrais potassique -
Phân khoa
Section (de faculté) -
Phân khoáng
(nông nghiệp) engrais minéral -
Phân khu
District -
Phân kì
(từ cũ, nghĩa cũ) se séparer (lí, toán) diverger (lí, toán) divergent Tia phân kì rayons divergents Thấu kính phân kì lentille divergents... -
Phân li
Se séparer Dissocier Phân li một chất dissocier un corps (sinh vật học, sinh lý học) ségrégation; disjonction Phân li tính chất ségrégation... -
Phân liệt
Se diviser; se disjoindre Các đảng phái phân liệt les partis se sont divisés (ngôn ngữ học) disjonctif Liên từ phân liệt conjonction... -
Phân loại
Classifier cấp phân loại đơn vị phân loại taxon phép phân loại taxonomie hệ thống phân loại classification nhà phân loại taxonomiste -
Phân loại học
Systématique; toxologie nhà phân loại học taxologiste; taxologue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.