Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân nửa

La moitié
Làm xong phân nửa công việc
avoir terminé la moitié du travail

Xem thêm các từ khác

  • Phân phát

    Distribuer; dispenser Phân phát kẹo cho trẻ em distribuer des bonbons aux enfants Phân phát đồ trợ giúp dispenser des secours
  • Phân phối

    Répartir; distribuer Phân phối điện năng distribuer l\'énergie électrique phân phối thu nhập quốc dân répartition du revenu national
  • Phân quyền

    Décentraliser Séparation des pouvoirs; décentralisation
  • Phân rác

    (nông nghiệp) compost
  • Phân rã

    (vật lý học; địa lý, địa chất) désintégrer
  • Phân sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) schizogène thực vật phân sinh schizophytes
  • Phân suất

    Poucentage; taux
  • Phân số

    Poucentage; taux
  • Phân thân

    S\'incarner dans des formes corporelles différentes (en parlant des esprits)
  • Phân thùy

    (giải phẫu học) segment
  • Phân thức

    (toán học) fraction algébrique
  • Phân tiết

    (ngôn ngữ học) isolante Ngôn ngữ phân tiết langue isolante
  • Phân tranh

    Entrer en conflit cuộc phân tranh conflit Cuộc phân tranh Nam Bắc ��(sử học) le conflit Nord Sud;(sử học) le conflit Nord sud (entre...
  • Phân tro

    (nông nghiệp) fumier et cendres (pour amender le sol)
  • Phân trần

    S\'expliquer; se justifier
  • Phân trụ

    (thực vật học) méristèle
  • Phân tách

    Décomposer Analyser Phân tách tình hình analyser la situation
  • Phân tán

    Disperser; éparpiller; disséminer; s\'égailler Phân tán sự chú ý éparpiller son attention Sporadique Loài thực vật phân tán espèce végétale...
  • Phân tâm

    Être partagé; être indécis
  • Phân tích

    Analyser Phân tích một cuốn tiểu thuyết analyser un roman Analyse Phân tích hóa học analyse chimique Phân tích câu analyse logique Phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top