- Từ điển Việt - Pháp
Phó phòng
Sous-chef de bureau
Xem thêm các từ khác
-
Phó sứ
(sử học) chef-adjoint d\'une mission de la cour de roi (sous le régime féodal) (từ cũ, nghĩa cũ) administrateur-adjoint (sous la domination... -
Phó thác
Confier; remettre Phó thác số mệnh vào tay ai remettre son sort entre les mains de quelqu\'un Se fier à son ami -
Phó thương hàn
(y học) sous-chef d\'un service provincial -
Phó thống đốc
Sous-gouverneur (d\'une banque) -
Phó thủ tướng
Vice-premier; vice-président du Conseil -
Phó tiến sĩ
Candidat ès sciences; docteur de troisième cycle -
Phó tổng
(từ cũ, nghĩa cũ) sous-chef de canton -
Phó tổng thống
Vice-président (d\'une république) -
Phó từ
Adverbe -
Phó viện trưởng
Sous-directeur d un institut -
Phó văn phòng
Sous-chef de cabinet -
Phó vương
Vice-roi -
Phó vụ trưởng
Sous-directeur d\'un département ministériel -
Phó đô đốc
Vice-amiral -
Phóc
(địa phương) d\'un bond Nhảy phóc lên giường sauter d\'un bond sur le lit -
Phóng bút
Écrire au courant de la plume -
Phóng khoáng
À esprit libre -
Phóng lãng
Trop libre; indifférent aux convenances Con người phóng lãng chỉ tìm thú ăn chơi un homme trop libre qui ne recherche que les plaisirs -
Phóng pháo
Máy bay phóng pháo bombardier -
Phóng sinh
(tôn giáo) libérer des animaux en capture (oiseaux, poissons... en signe de charité) (nghĩa bóng) (laisser) sans soin Nhà cửa bỏ phóng sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.