Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phúng viếng

Faire une visite de condoléances avec des offrandes

Xem thêm các từ khác

  • Phúng điếu

    Như phúng
  • Phút

    Minute Hai giờ năm phút deux heures cinq minutes Ba độ mười hai phút trois degrés douze minutes Instant; moment Phút đã biến đi dispara†tre...
  • Phút giây

    Instant Không một phút giây nào quên ne pas oublier un seul insant
  • Phút đâu

    Soudain
  • Phăm phăm

    Impétueusement Phăm phăm xông vào se précipiter impétueusement sur
  • Phăm phắp

    En parfaite coordination; tous d\'un même élan Học sinh phăm phắp đứng dậy khi thầy vào lớp les élèves se lèvent tout d\'un même élan...
  • Phăng phăng

    Xem phăng
  • Phăng teo

    Mục lục 1 (thông tục) supprimer 2 Tomber à l\'eau; être foutu; être collé 3 Perdre 4 (đánh bài; đánh cờ) joker (thông tục) supprimer...
  • Phĩnh bụng

    Avoir le ventre gonflé Avoir le ventre plein; être repu
  • Phũ phàng

    Brutale Người chồng phũ phàng un mari brutal Sự thật phũ phàng (nghĩa bóng) vérité brutale
  • Phơi bày

    Exposer à la vue
  • Phơi màu

    Exposer ses fleurs écloses au soleil (en parlant du riz)
  • Phơi phóng

    Faire sécher
  • Phơi phới

    Rayonnant; florissant Chú bé sức khỏe phơi phới un enfant rayonnant de santé Agréablement excité Lòng phơi phới trước cảnh đẹp...
  • Phơi thây

    Laisser sa dépouille (non enterrée quelque part) Phơi thây nơi chiến trường laisser sa dépouille sur le champ de bataille; tomber au champ de...
  • Phơi xác

    Như phơi thây
  • Phơi áo

    (thể dục, thể thao; thông tục) battu; vaincu
  • Phơn phớt

    Xem phớt
  • Phưng phức

    Xem phức
  • Phương

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) baril (mesure de capacité pour les grains) 2 Point cardinal 3 Direction 4 Endroit; lieu 5 (thông tục phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top