- Từ điển Việt - Pháp
Phản chỉ định
(y học) contre-indication
Xem thêm các từ khác
-
Phản chứng
(luật học, pháp lý) contredit chứng-minh bằng phản chứng (triết học, toán) démonstration par l\'absurde -
Phản cung
(luật học, pháp lý) faire une contre déposition -
Phản cách mạng
Contre-révolutionnaire Hoạt động phản cách mạng activités contre-révolutionnaires -
Phản diện
( nhân vật phản diện)personnage négatif -
Phản duy lí
(triết học) antirationnel -
Phản dân chủ
Antidémocratique Biện pháp phản dân chủ mesure antidémocratique -
Phản dân tộc
Antinational -
Phản gián
(từ cũ, nghĩa cũ) semer la dissension dans les rangs ennemis Faire du contre-espionnage -
Phản hiến pháp
Anticonstitutionnel -
Phản hạt
(vật lý học) antiparticule -
Phản khoa học
Anti scientifique -
Phản kháng
Protester, s\'élever contre Phản kháng một điều bất công protester contre une injustice -
Phản kinh tế
Antiéconomique -
Phản kích
Contre-attaquer cuộc phản kích contre-attaque -
Phản liên
Feed back, rétroaction (en cybernétique) -
Phản loạn
Séditieux óc phản loạn esprit séditieux cuộc phản loạn sédition; mutinerie -
Phản lệnh
Contrordre -
Phản nghĩa
(ngôn ngữ học) antonyme -
Phản nghệ thuật
Antiartistique -
Phản nghịch
Rebelle Đạo quân phản nghịch une armée rebelle Tra†tre, félon Chư hầu phản nghịch un vassal félon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.