- Từ điển Việt - Pháp
Phật sống
Dala…-lama
Xem thêm các từ khác
-
Phật thủ
(thực vật học) cédratier main-de-bouddha; main- de-bouddha -
Phật tổ
Fondateur du bouddhisme (�ãkya-Muni) -
Phật ý
Être contrarié; être vexé; se vexer; s\'offusquer; se formaliser Phật ý vì một lời nói đùa se formaliser d\'une plaisanterie Chuyện chẳng... -
Phật Đản
Anniversaire de la naissance de Bouddha (de �ãkya Muni) -
Phật đài
Autel du Bouddha -
Phật đường
Pagode bouddhique -
Phẳng lì
Parfaitement uni Mặt gương phẳng lì la surface parfaitement unie d\'une glace -
Phẳng lặng
Calme; tranquille Đêm khuya phẳng lặng như tờ (dans) le calme profond d\'une nuit avancée -
Phẳng phiu
Uni et bien rangé Khăn giường trải phẳng phiu drap de lit uni et bien rangé -
Phẳng phắn
Uni; sans la moindre aspérité Sân đá bóng phẳng phắn un terrain de football sans la moindre aspérité. -
Phế bỏ
Abolir Phế bỏ hủ tục abolir les coutumes surannées -
Phế cầu khuẩn
Pneumocoque bệnh phế cầu khuẩn (y học) pneumococcie -
Phế dung kí
(y học) spirographe -
Phế dung kế
(y học) spiromètre -
Phế liệu
Déchets (dans l\'industrie) Thu hồi phế liệu récupérer les déchets -
Phế lập
(từ cũ, nghĩa cũ) détrôner un roi et élever quelqu\'un à sa place -
Phế mạc
(giải phẫu học) plèvre -
Phế nang
(giải phẫu học) vésicule pulmonaire; alvéole -
Phế nhân
Invalide Homme bon à rien -
Phế nô
Abolition de l\'esclavage chủ nghĩa phế nô abolitionnisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.