- Từ điển Việt - Pháp
Phổ biến
Mục lục |
Divulguer
Vulgariser
Répandue; largement connu
(triết học) universel
Xem thêm các từ khác
-
Phổ cập
Généraliser; universaliser; rendre universel Phổ cập giáo dục généraliser l\'enseignement giáo dục phổ cập enseignement universel -
Phổ dụng
Largement usité -
Phổ hệ
Xem phả hệ -
Phổ hệ học
Xem phả hệ học -
Phổ học
(vật lí học) spectromètre -
Phổ kí
(vật lí học) spectrographe -
Phổ nhạc
Metre en musique -
Phổ quang kế
(vật lí học) spectrophotomètre -
Phổ quát
Général; universel Hiện tượng phổ quát phénomène général -
Phổ thông
Général Kiến thức phổ thông connaissances générales Giáo dục phổ thông enseignement général phổ thông đầu phiếu suffrage universel -
Phổ độ
(tôn giáo) sauver tous les êtres; destiner tous les êtres au salut thuyết phổ độ (tôn giáo) universalisme -
Phổi bò
(thông tục) avoir le coeur sur la main -
Phổng mũi
Enflé Phổng mũi vì thành tích enflé de ses performances -
Phớt lạnh
(thông tục) như phớt đều -
Phớt lờ
(thông tục) xem phớt -
Phớt qua
Xem phớt -
Phớt tỉnh
(thông tục) như phớt đều -
Phớt đều
(thông tục) ne prendre nullement en considération; ne tenir aucun compte de; fermer l\'oreille -
Phớt đời
(thông tục) ne rien prendre en considération; ne vouloir rien savoir de ce qui se passe autour de soi -
Phờ người
À bout de (force); épuisé de fatigue; harassé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.