- Từ điển Việt - Pháp
Phao tang
Produire des pièces à conviction fausses (à l'appui d'une fausse accusation)
Xem thêm các từ khác
-
Phao tiêu
(hàng hải) bouée -
Phao truyền
Faire courir (un bruit, une fausse nouvelle) -
Phau
Pur et immaculé Con cò bộ lông trắng phau une cigogne au plumage d\'un blanc pur et immaculé -
Phay
Cuit à point à l\'eau Thịt lợn phay viande de porc cuit à point à l\'eau (địa lý, địa chất) faille (kỹ thuật) fraiser lỗ phay fraisure... -
Phe
Camp Chia làm hai phe partagés en deux camps; Phe xã hội chủ nghĩa le camp socialite Clan; parti Về phe ai se ranger du parti de quelqu\'un;... -
Phe cánh
(nghĩa xấu) clan; clique -
Phe lũ
Như bè lũ -
Phe phái
(nghĩa xấu) parti; les différents partis -
Phe phảy
(địa phương) như phe phẩy -
Phe đảng
(nghĩa xấu) coterie -
Phen
Fois; reprise Bao phen maintes fois; Nhiều phen bien des fois ; à plusieurs reprises -
Phi
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) épouse de second rang d\'un roi; épouse de prince 2 Galoper; prendre le galop (en parlant du cheval) 3 (bếp núc)... -
Phi báo
(từ cũ, nghĩa cũ) annoncer (notifier) d\'urgence; transmettre d\'urgence Phi báo một mệnh lệnh transmettre d\'urgence un ordre -
Phi chính trị
Apolitique tính chất phi chính trị apolitisme -
Phi chính trị hóa
Dépolitiser Phi chính trị hóa một tổ chức dépolitiser une organisation -
Phi công
Aviateur; pilote phi công vũ trụ cosmonaute; astronaute -
Phi cơ
Avion; aéroplane -
Phi cảng
Aéroport -
Phi giai cấp
Sans caractère de classe -
Phi giác quan
(tâm lý học) extra-sensoriel Tri giác phi giác quan perception extra-sensorielle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.